STT |
MÃ |
TÊN DVKT |
ĐƠN GIÁ |
1 |
22.0342.1225.K79593 |
Xét nghiệm đếm số lượng CD3-CD4-CD8 |
395000 |
2 |
24.0180.1662.K79593 |
HIV đo tải lượng hệ thống tự động |
942000 |
3 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
41800 |
4 |
02.0024.1791 |
Đo chức năng hô hấp |
126000 |
5 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
46900 |
6 |
K16.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
121100 |
7 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
45600 |
8 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
53600 |
9 |
03.3826.0204 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
179000 |
10 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
706000 |
11 |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
43900 |
12 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21500 |
13 |
03.0526.0230 |
Điện châm điều trị thoái hoá khớp |
67300 |
14 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26900 |
15 |
18.0105.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
65400 |
16 |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
57600 |
17 |
03.0484.0230 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
67300 |
18 |
03.0464.0230 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
67300 |
19 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
43900 |
20 |
03.0522.0230 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
67300 |
21 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
41700 |
22 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
101000 |
23 |
03.0524.0230 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
67300 |
24 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
21400 |
25 |
15.0207.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan |
263000 |
26 |
03.0525.0230 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
67300 |
27 |
03.3909.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
186000 |
28 |
03.0352.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
67300 |
29 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
178000 |
30 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
246000 |
31 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
43900 |
32 |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
97200 |
33 |
03.0467.0230 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
67300 |
34 |
13.0239.0645 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
183000 |
35 |
03.3911.0201 |
Thay băng, cắt chỉ |
82400 |
36 |
18.0113.0013 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
69200 |
37 |
03.0527.0230 |
Điện châm điều trị đau lưng |
67300 |
38 |
03.0483.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
67300 |
39 |
03.0530.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
67300 |
40 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
178000 |
41 |
K18.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi |
171100 |
42 |
K18.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi (1/2 ngày) |
171100 |
43 |
K02.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu (1/2 ngày) |
282000 |
44 |
K02.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
282000 |
45 |
K27.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
149100 |
46 |
K27.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản (1/2 ngày) |
149100 |
47 |
K19.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
149100 |
48 |
K19.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp (1/2 ngày) |
149100 |
49 |
K03.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
171100 |
50 |
K03.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp (1/2 ngày) |
171100 |
51 |
K19.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
148600 |
52 |
16.1898 |
Khám Răng hàm mặt |
30500 |
53 |
16.1898 |
Khám Răng hàm mặt |
30500 |
54 |
15.1898 |
Khám Tai mũi họng |
30500 |
55 |
15.1898 |
Khám Tai mũi họng |
30500 |
56 |
14.1898 |
Khám Mắt |
30500 |
57 |
14.1898 |
Khám Mắt |
30500 |
58 |
13.1898 |
Khám Phụ sản |
30500 |
59 |
13.1898 |
Khám Phụ sản |
30500 |
60 |
10.1898 |
Khám Ngoại |
30500 |
61 |
10.1898 |
Khám Ngoại |
30500 |
62 |
08.1898 |
Khám YHCT |
30500 |
63 |
08.1898 |
Khám YHCT |
30500 |
64 |
06.1898 |
Khám tâm thần |
30500 |
65 |
03.1898 |
Khám Nhi |
30500 |
66 |
02.1898 |
Khám Nội |
30500 |
67 |
02.1898 |
Khám Nhi |
30500 |
68 |
02.1898 |
Khám Nội |
30500 |
69 |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
335000 |
70 |
14.0168.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
400000 |
71 |
08.0375.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
66100 |
72 |
03.0077.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
568000 |
73 |
18.0068.0013 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
69200 |
74 |
08.0324.0271 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
66100 |
75 |
18.0092.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
69200 |
76 |
03.0647.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp |
65500 |
77 |
03.0445.0227 |
Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp |
143000 |
78 |
13.0008.0670 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
4202000 |
79 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
2561000 |
80 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2832000 |
81 |
14.0166.0777 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
665000 |
82 |
15.0152.0988 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
2814000 |
83 |
17.0102.0258 |
Tập tri giác và nhận thức |
41800 |
84 |
03.3826.0202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
112000 |
85 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
335000 |
86 |
18.0116.0013 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69200 |
87 |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
926000 |
88 |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
97200 |
89 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
32900 |
90 |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
97200 |
91 |
18.0108.0013 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69200 |
92 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2561000 |
93 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
40800 |
94 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
82100 |
95 |
03.0371.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
67300 |
96 |
08.0451.0228 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
35500 |
97 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
65500 |
98 |
18.0099.0012 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
56200 |
99 |
18.0104.0013 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69200 |
100 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21500 |
101 |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97200 |
102 |
12.0309.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1274000 |
103 |
15.0209.1041 |
Cắt phanh lưỡi |
295000 |
104 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
43900 |
105 |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2248000 |
106 |
16.0043.1021 |
Lấy cao răng |
77000 |
107 |
18.0122.0013 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
69200 |
108 |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
65500 |
109 |
12.0268.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
984000 |
110 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
90100 |
111 |
14.0201.0769 |
Khâu kết mạc |
809000 |
112 |
23.0244.1544 |
Phản ứng CRP |
21500 |
113 |
03.2331.0164 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
178000 |
114 |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
43100 |
115 |
08.0228.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
143000 |
116 |
18.0087.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
97200 |
117 |
08.0267.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
143000 |
118 |
08.0225.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona |
67300 |
119 |
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
32900 |
120 |
13.0054.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
807000 |
121 |
18.0089.0010 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
50200 |
122 |
03.0642.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
65500 |
123 |
08.0377.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
66100 |
124 |
18.0072.0010 |
Chụp Xquang Blondeau |
50200 |
125 |
13.0030.0623 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1564000 |
126 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
335000 |
127 |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
65400 |
128 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1242000 |
129 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
32800 |
130 |
15.0206.0879 |
Chích áp xe sàn miệng |
263000 |
131 |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
97200 |
132 |
08.0004.0224 |
Nhĩ châm |
65300 |
133 |
08.0247.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
143000 |
134 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
65500 |
135 |
03.0651.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
65500 |
136 |
08.0406.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
65500 |
137 |
14.0211.0842 |
Rửa cùng đồ |
41600 |
138 |
03.3328.0686 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
4289000 |
139 |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
65400 |
140 |
13.0024.0613 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1002000 |
141 |
03.3844.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
221000 |
142 |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
335000 |
143 |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
335000 |
144 |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
90100 |
145 |
03.3844.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
399000 |
146 |
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
1784000 |
147 |
16.0224.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
212000 |
148 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49900 |
149 |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97200 |
150 |
10.0994.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
624000 |
151 |
03.0625.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
65500 |
152 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
198000 |
153 |
17.0162.0272 |
Thủy trị liệu có thuốc |
61400 |
154 |
18.0103.0013 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
69200 |
155 |
18.0079.0028 |
Chụp Xquang Stenvers |
65400 |
156 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
43900 |
157 |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
65400 |
158 |
15.0132.0867 |
Bẻ cuốn mũi |
133000 |
159 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
459000 |
160 |
18.0110.0012 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
56200 |
161 |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
65500 |
162 |
18.0117.0011 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
56200 |
163 |
18.0106.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
69200 |
164 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
53600 |
165 |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
43900 |
166 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
158000 |
167 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
158000 |
168 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
41700 |
169 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2562000 |
170 |
08.0395.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
65500 |
171 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
3288000 |
172 |
11.0090.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
178000 |
173 |
03.0583.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy |
66100 |
174 |
03.0580.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
66100 |
175 |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
97200 |
176 |
03.0671.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
35500 |
177 |
18.0079.0010 |
Chụp Xquang Stenvers |
50200 |
178 |
18.0074.0010 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
50200 |
179 |
12.0278.0655 |
Cắt polyp cổ tử cung |
1935000 |
180 |
18.0107.0013 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69200 |
181 |
03.3853.0522 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
212000 |
182 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
40400 |
183 |
18.0068.0029 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
97200 |
184 |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
335000 |
185 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
65500 |
186 |
14.0166.0780 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
327000 |
187 |
17.0012.0243 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
47400 |
188 |
10.0986.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
624000 |
189 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
42300 |
190 |
13.0072.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2944000 |
191 |
18.0101.0012 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
56200 |
192 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
65500 |
193 |
18.0110.0028 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
65400 |
194 |
16.0069.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
247000 |
195 |
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
52500 |
196 |
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
36700 |
197 |
03.0648.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
65500 |
198 |
03.0603.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
65500 |
199 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21500 |
200 |
03.3872.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
162000 |
201 |
01.0172.0101 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1126000 |
202 |
03.3870.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
234000 |
203 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21500 |
204 |
03.0570.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
66100 |
205 |
10.0335.0104 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
917000 |
206 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
102000 |
207 |
18.0078.0028 |
Chụp Xquang Schuller |
65400 |
208 |
10.1007.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
212000 |
209 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21500 |
210 |
03.0649.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
65500 |
211 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
2862000 |
212 |
08.0344.0271 |
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
66100 |
213 |
12.0280.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2944000 |
214 |
03.0617.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
65500 |
215 |
08.0410.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
65500 |
216 |
08.0241.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
143000 |
217 |
03.2383.0315 |
Test nội bì |
389000 |
218 |
03.0168.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119000 |
219 |
18.0067.0029 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
97200 |
220 |
03.3852.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
335000 |
221 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
155000 |
222 |
17.0015.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
34200 |
223 |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
212000 |
224 |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
97200 |
225 |
08.0320.0230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
67300 |
226 |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
12500 |
227 |
24.0187.1637 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
130000 |
228 |
03.3871.0532 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
144000 |
229 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
43900 |
230 |
15.0131.0923 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
673000 |
231 |
18.0089.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
97200 |
232 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
32900 |
233 |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
11200 |
234 |
18.0090.0013 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
69200 |
235 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
834000 |
236 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
334000 |
237 |
03.0605.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
65500 |
238 |
08.0249.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
143000 |
239 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15200 |
240 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
39100 |
241 |
08.0411.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
65500 |
242 |
18.0112.0013 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69200 |
243 |
16.0235.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
97000 |
244 |
18.0115.0013 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69200 |
245 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
263000 |
246 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
65500 |
247 |
23.0228.1483 |
Định lượng CRP |
53800 |
248 |
03.3826.0075 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
32900 |
249 |
08.0007.0227 |
Cấy chỉ |
143000 |
250 |
11.0120.0244 |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
34000 |
251 |
18.0071.0029 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
97200 |
252 |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
65400 |
253 |
03.0354.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người |
67300 |
254 |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
97200 |
255 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
90100 |
256 |
13.0160.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
280000 |
257 |
16.0232.1016 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
271000 |
258 |
23.0066.1516 |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
182000 |
259 |
12.0323.0653 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
2862000 |
260 |
08.0266.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
143000 |
261 |
13.0012.0708 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
3342000 |
262 |
03.0629.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
65500 |
263 |
14.0197.0855 |
Bơm thông lệ đạo |
59400 |
264 |
03.0538.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ |
66100 |
265 |
18.0080.0010 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
50200 |
266 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26900 |
267 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
337000 |
268 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1898000 |
269 |
13.0090.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
5071000 |
270 |
10.1014.0529 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
624000 |
271 |
08.0246.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
143000 |
272 |
03.0404.0227 |
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt |
143000 |
273 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1206000 |
274 |
03.3851.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
335000 |
275 |
18.0098.0012 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
56200 |
276 |
03.3849.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
335000 |
277 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12600 |
278 |
03.3854.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
234000 |
279 |
08.0285.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
67300 |
280 |
23.0234.1510 |
Đường máu mao mạch |
15200 |
281 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26900 |
282 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
178000 |
283 |
08.0378.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
66100 |
284 |
08.0394.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
65500 |
285 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
116000 |
286 |
03.3839.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
319000 |
287 |
03.3826.0203 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
134000 |
288 |
18.0121.0029 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
97200 |
289 |
24.0130.1645 |
HBeAg test nhanh |
59700 |
290 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
204000 |
291 |
08.0330.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
66100 |
292 |
15.0133.0867 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
133000 |
293 |
16.0222.1035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
212000 |
294 |
10.1019.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
254000 |
295 |
15.0204.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
1014000 |
296 |
08.0365.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
66100 |
297 |
22.0143.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
34600 |
298 |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
257000 |
299 |
10.0989.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
624000 |
300 |
17.0044.0268 |
Tập đi với gậy |
29000 |
301 |
17.0168.0281 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
28500 |
302 |
15.0134.0913 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
1277000 |
303 |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2598000 |
304 |
08.0353.0271 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
66100 |
305 |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
65400 |
306 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
35200 |
307 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
35200 |
308 |
15.0194.1001 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
1415000 |
309 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
36900 |
310 |
24.0264.1664 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
65600 |
311 |
14.0166.0778 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
82100 |
312 |
18.0087.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
69200 |
313 |
18.0096.0013 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
69200 |
314 |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
43100 |
315 |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
94400 |
316 |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
140000 |
317 |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
140000 |
318 |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
67300 |
319 |
03.0167.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
90100 |
320 |
15.0174.0120 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
719000 |
321 |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
11400 |
322 |
08.0216.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
67300 |
323 |
15.0218.0899 |
Bơm thuốc thanh quản |
20500 |
324 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
479000 |
325 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
247000 |
326 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
65500 |
327 |
03.0275.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
45300 |
328 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21500 |
329 |
03.0533.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
66100 |
330 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
247000 |
331 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
388000 |
332 |
18.0093.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
69200 |
333 |
03.2384.0307 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
521000 |
334 |
03.0411.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ |
143000 |
335 |
03.3826.0205 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
240000 |
336 |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119000 |
337 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
43900 |
338 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26900 |
339 |
15.0215.0895 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
79100 |
340 |
18.0123.0012 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
56200 |
341 |
18.0121.0013 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
69200 |
342 |
03.3849.0522 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
212000 |
343 |
15.0050.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
61200 |
344 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21500 |
345 |
18.0080.0028 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
65400 |
346 |
03.0607.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
65500 |
347 |
03.0446.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
143000 |
348 |
03.0089.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
20400 |
349 |
15.0130.0922 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
447000 |
350 |
23.0094.1527 |
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] |
64600 |
351 |
23.0060.1496 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
32300 |
352 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
20500 |
353 |
15.0046.0872 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
486000 |
354 |
13.0052.0626 |
Khâu vòng cổ tử cung |
549000 |
355 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
43100 |
356 |
18.0122.0029 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
97200 |
357 |
08.0265.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
143000 |
358 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
65500 |
359 |
08.0360.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
66100 |
360 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29000 |
361 |
22.0375.1442 |
Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA |
581000 |
362 |
03.0582.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
66100 |
363 |
15.0045.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
1334000 |
364 |
03.0461.0230 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
67300 |
365 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
568000 |
366 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
68000 |
367 |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
45300 |
368 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
38200 |
369 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
11200 |
370 |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
2945000 |
371 |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
78400 |
372 |
08.0257.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
143000 |
373 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19200 |
374 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
337000 |
375 |
15.0134.0912 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
2672000 |
376 |
10.0998.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
335000 |
377 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
62900 |
378 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1242000 |
379 |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
43100 |
380 |
14.0255.0755 |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
25900 |
381 |
23.0103.1531 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
215000 |
382 |
08.0258.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
143000 |
383 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
65500 |
384 |
03.3850.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay |
335000 |
385 |
18.0070.0028 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
65400 |
386 |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
65400 |
387 |
18.0124.0034 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
224000 |
388 |
03.0517.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
67300 |
389 |
17.0041.0268 |
Tập đi với thanh song song |
29000 |
390 |
08.0393.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
65500 |
391 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
52600 |
392 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
52600 |
393 |
03.0528.0230 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
67300 |
394 |
18.0086.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
69200 |
395 |
03.0523.0230 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
67300 |
396 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
66100 |
397 |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
21500 |
398 |
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
514000 |
399 |
18.0119.0012 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
56200 |
400 |
15.0046.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
3040000 |
401 |
14.0172.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
693000 |
402 |
18.0125.0012 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
56200 |
403 |
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
954000 |
404 |
18.0113.0029 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
97200 |
405 |
03.0611.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
65500 |
406 |
08.0169.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
67300 |
407 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
65500 |
408 |
08.0020.0284 |
Xông hơi thuốc |
42900 |
409 |
08.0170.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
67300 |
410 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
20400 |
411 |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
11400 |
412 |
18.0078.0010 |
Chụp Xquang Schuller |
50200 |
413 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
34900 |
414 |
03.0405.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệtchi trên |
143000 |
415 |
03.0165.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
137000 |
416 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21500 |
417 |
13.0026.0615 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1227000 |
418 |
03.0534.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới |
66100 |
419 |
03.0479.0230 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
67300 |
420 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
65500 |
421 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
11400 |
422 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
673000 |
423 |
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
35200 |
424 |
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
35200 |
425 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
32800 |
426 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
50700 |
427 |
23.0015.1461 |
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
204000 |
428 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
53600 |
429 |
03.0578.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
66100 |
430 |
18.0114.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
69200 |
431 |
16.0226.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
212000 |
432 |
01.0018.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
222000 |
433 |
18.0118.0030 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
122000 |
434 |
03.3850.0522 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay |
212000 |
435 |
03.3332.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2832000 |
436 |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
568000 |
437 |
15.0206.0996 |
Chích áp xe sàn miệng |
729000 |
438 |
15.0131.0922 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
447000 |
439 |
03.0395.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
67300 |
440 |
03.0407.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
143000 |
441 |
03.0393.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
67300 |
442 |
03.0406.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệtchi dưới |
143000 |
443 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12600 |
444 |
15.0195.1002 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
954000 |
445 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
116000 |
446 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
82100 |
447 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
43900 |
448 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
40800 |
449 |
03.0284.0252 |
Sắc thuốc thang |
12500 |
450 |
03.3852.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
212000 |
451 |
18.0100.0012 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
56200 |
452 |
18.0071.0011 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
56200 |
453 |
03.2383.0314 |
Test nội bì |
475000 |
454 |
03.3853.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
335000 |
455 |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
207000 |
456 |
18.0102.0013 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
69200 |
457 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
43900 |
458 |
03.0549.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
66100 |
459 |
03.0650.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
65500 |
460 |
17.0034.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
46900 |
461 |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
67300 |
462 |
22.9000.1349 |
Thời gian máu đông |
12600 |
463 |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
41700 |
464 |
03.0435.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
143000 |
465 |
03.0290.0224 |
Nhĩ châm |
65300 |
466 |
17.0005.0231 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
45400 |
467 |
08.0289.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
67300 |
468 |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97200 |
469 |
08.0218.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
67300 |
470 |
08.0376.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
66100 |
471 |
13.0147.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
2048000 |
472 |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
275000 |
473 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
624000 |
474 |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
82100 |
475 |
03.3851.0522 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
212000 |
476 |
24.0122.1643 |
HBsAb test nhanh |
59700 |
477 |
08.0323.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
66100 |
478 |
18.0118.0013 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
69200 |
479 |
03.3834.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
624000 |
480 |
18.0091.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
69200 |
481 |
18.0067.0013 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
69200 |
482 |
13.0151.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
831000 |
483 |
18.0123.0028 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
65400 |
484 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
43900 |
485 |
03.0626.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
65500 |
486 |
17.0070.0261 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
11200 |
487 |
08.0268.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
143000 |
488 |
10.0990.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
624000 |
489 |
03.3870.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
162000 |
490 |
24.0184.1637 |
Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
130000 |
491 |
08.0217.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
67300 |
492 |
18.0124.0016 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
101000 |
493 |
18.0109.0012 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
56200 |
494 |
03.2358.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
82100 |
495 |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
2561000 |
496 |
14.0258.0754 |
Đo khúc xạ máy |
9900 |
497 |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
97200 |
498 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
335000 |
499 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang,
tiền liệt tuyến) |
43900 |
500 |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97200 |
501 |
05.0002.0076 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
158000 |
502 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
45800 |
503 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
45800 |
504 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
82100 |
505 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
242000 |
506 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2332000 |
507 |
03.2382.0313 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
377000 |
508 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119000 |
509 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
237000 |
510 |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
97200 |
511 |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
335000 |
512 |
10.1004.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
335000 |
513 |
18.0075.0028 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
65400 |
514 |
15.0130.0923 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
673000 |
515 |
18.0075.0010 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
50200 |
516 |
08.0322.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
66100 |
517 |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau |
65400 |
518 |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
2944000 |
519 |
08.0366.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
66100 |
520 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
65500 |
521 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
107000 |
522 |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97200 |
523 |
15.0149.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
1648000 |
524 |
13.0053.0594 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
117000 |
525 |
10.9003.0201 |
Thay băng |
82400 |
526 |
18.0097.0030 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
122000 |
527 |
08.0242.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
143000 |
528 |
03.0351.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
67300 |
529 |
13.0040.0629 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
85600 |
530 |
03.0630.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
65500 |
531 |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
65400 |
532 |
15.0220.0206 |
Thay canuyn |
247000 |
533 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
67300 |
534 |
03.2354.0077 |
Chọc dịch màng bụng |
137000 |
535 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
205000 |
536 |
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
65400 |
537 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
137000 |
538 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
35200 |
539 |
03.2357.0211 |
Thụt tháo phân |
82100 |
540 |
08.0166.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
67300 |
541 |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
65400 |
542 |
18.0073.0010 |
Chụp Xquang Hirtz |
50200 |
543 |
03.3817.0505 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
186000 |
544 |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97200 |
545 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27400 |
546 |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
47900 |
547 |
13.0048.0640 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
281000 |
548 |
18.0120.0012 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
56200 |
549 |
03.0529.0230 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
67300 |
550 |
03.0610.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
65500 |
551 |
12.0283.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2944000 |
552 |
16.0225.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
212000 |
553 |
03.0353.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa |
67300 |
554 |
03.0462.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
67300 |
555 |
08.0200.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
67300 |
556 |
03.3854.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
162000 |
557 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
216000 |
558 |
08.0281.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
67300 |
559 |
03.0179.0211 |
Thụt tháo phân |
82100 |
560 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
257000 |
561 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
31100 |
562 |
18.0073.0028 |
Chụp Xquang Hirtz |
65400 |
563 |
13.0224.0631 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2860000 |
564 |
08.0357.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
66100 |
565 |
03.3400.0632 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
2248000 |
566 |
15.0208.0916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
116000 |
567 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
37300 |
568 |
03.0532.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt |
66100 |
569 |
08.0199.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
67300 |
570 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
90100 |
571 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
103000 |
572 |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
97200 |
573 |
03.0604.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
65500 |
574 |
15.0205.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
1014000 |
575 |
24.0002.1720 |
Vi khuẩn test nhanh |
238000 |
576 |
15.0127.1002 |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
954000 |
577 |
03.3406.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
807000 |
578 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
344000 |
579 |
03.0646.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
65500 |
580 |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
97200 |
581 |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
43900 |
582 |
03.0643.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
65500 |
583 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
64400 |
584 |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
156000 |
585 |
22.0160.1345 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
17300 |
586 |
03.0606.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
65500 |
587 |
03.3405.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
280000 |
588 |
08.0319.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
67300 |
589 |
08.0482.0235 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
33200 |
590 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
363000 |
591 |
15.0207.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
729000 |
592 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
194000 |
593 |
08.0215.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
67300 |
594 |
03.0535.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người |
66100 |
595 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
137000 |
596 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
52500 |
597 |
18.0105.0012 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
56200 |
598 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2561000 |
599 |
15.0138.0920 |
Chọc rửa xoang hàm |
278000 |
600 |
03.0478.0230 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
67300 |
601 |
16.0232.1017 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
382000 |
602 |
03.0191.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
15200 |
603 |
03.0463.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
67300 |
604 |
08.0356.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
66100 |
605 |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
729000 |
606 |
03.0624.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
65500 |
607 |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
14900 |
608 |
08.0171.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress |
67300 |
609 |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
14900 |
610 |
08.0177.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
67300 |
611 |
18.0111.0013 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
69200 |
612 |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
305000 |
613 |
15.0150.0871 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
2355000 |
614 |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
3725000 |
615 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21500 |
616 |
03.3872.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
234000 |
617 |
18.0070.0010 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
50200 |
618 |
18.0093.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
97200 |
619 |
03.0579.0271 |
Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp |
66100 |
620 |
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
11400 |
621 |
15.0209.0996 |
Cắt phanh lưỡi |
729000 |
622 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
97000 |
623 |
23.0180.1577 |
Định lượng Canxi (niệu) |
24600 |
624 |
02.0381.0213 |
Tiêm khớp gối |
91500 |
625 |
02.0364.0087 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
152000 |
626 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
20400 |
627 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
568000 |
628 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
653000 |
629 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
20400 |
630 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
125000 |
631 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
114000 |
632 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
65500 |
633 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
65500 |
634 |
03.4246.0198 |
Tháo bột các loại |
52900 |
635 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
90100 |
636 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
11100 |
637 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
107000 |
638 |
14.0082.0847 |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
150000 |